| [ressembler] |
| nội động từ |
| | giống |
| | Enfants qui ressemblent à leurs parents |
| những đứa con giống bố mẹ |
| | cela ne ressemble à rien |
| | cái đó chẳng có gì cả |
| | cela ne vous ressemble pas |
| | tính anh vốn đâu phải thế |
| | ne ressembler à rien |
| | có tính kỳ quặc; tầm thường |
| phản nghĩa contraster, différer, diverger |