 | [responsabilité] |
 | danh từ giống cái |
|  | trách nhiệm |
|  | Accepter une responsabilité |
| nháºn trách nhiệm |
|  | Responsabilité pénale / civile |
| trách nhiệm hình sự / dân sự |
|  | De lourdes responsabilités |
| những trách nhiệm nặng nỠ|
|  | Rejeter sur qqn la responsabilité d'une erreur |
| trút trách nhiệm của một lỗi lầm cho ai |
|  | Décliner toute responsabilité |
| rũ bỠtất cả trách nhiệm |
|  | Avoir le sens des responsabilités |
| có tinh thần trách nhiệm |
|  | Avoir la responsabilité de qqn |
| chịu trách nhiệm vỠai |
|  | chế độ trách nhiệm |
|  | Responsabilité ministérielle |
| chế độ trách nhiệm nội các |
|  | société à responsabilité limitée |
|  | công ty trách nhiệm hữu hạn |
 | phản nghĩa irresponsabilité |