Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
respirable




respirable
[res'pirəbl]
tính từ
có thể hô hấp được, có thể hít thở được (không khí...)


/ris'pirəbl/

tính từ
có thể thở được, có thể hít thở được (không khí...)

Related search result for "respirable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.