 | [repérer] |
 | ngoại động từ |
|  | đánh dấu, cắm mốc |
|  | Repérer un alignement |
| cắm mốc một hà ng |
|  | xác định vị trà |
|  | Repérer une batterie ennemie |
| xác định một già n pháo địch |
|  | (thân máºt) nháºn ra, phát hiện |
|  | Repérer quelqu'un dans la foule |
| nháºn ra ai trong đám đông |
|  | Repérer des fautes dans un texte |
| phát hiện những lỗi trong một bà i |
|  | Se faire repérer |
| bị phát hiện |