Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reputable




reputable
['repjutəbl]
tính từ
có danh tiếng tốt; đáng kính trọng, đáng tin
a highly reputable shop
một cửa hàng có uy tín cao
a highly reputable accountant
nhân viên kế toán có uy tín cao


/'repjutəbl/

tính từ
có tiếng tốt, danh giá; đáng kính trọng

Related search result for "reputable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.