Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reptilian




reptilian
[rep'tiliən]
tính từ
(thuộc) loài bò sát; giống bò sát
danh từ
loài bò sát, động vật thuộc lớp bò sát


/rep'tiliən/

tính từ
(thuộc) loài bò sát; giống bò sát

danh từ
loài bò sát


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.