reptile![](img/dict/BBC87F06_1.gif)
reptile
Reptiles are a group of scaly, egg-laying animals. Lizards, snakes, turtles and dinosaurs are reptiles.![](img/dict/02C013DD.png) | ['reptail] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (động vật học) loài bò sát, lớp bò sát |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | người hèn hạ đê tiện, người luồn cúi bợ đỡ |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bò |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) hèn hạ, đê tiện; luồn cúi, bợ đỡ |
![](img/dict/02C013DD.png)
/'reptail/
![](images/hoa.png)
danh từ
![](images/green.png)
(động vật học) loài bò sát
![](images/green.png)
người hèn hạ, người đê tiện; người luồn cúi, kẻ bợ đỡ, kẻ liếm gót
![](images/hoa.png)
tính từ
![](images/green.png)
bò
![](images/green.png)
(nghĩa bóng) hèn hạ, đê tiện; luồn cúi, bợ đỡ, liếm gót