 | [reproche] |
 | danh từ giống đực |
|  | sự chê trách, sự trách mắng |
|  | Un ton de reproche |
| giọng chê trách |
|  | Des paroles de reproche |
| những lời trách mắng |
|  | Faire des reproches à qqn |
| trách mắng ai |
|  | lời chê trách, lời trách mắng |
|  | (luật học, pháp lý) sự không thừa nhận (người chứng) |
|  | Le reproche de témoin |
| sự không thừa nhận nhân chứng |
|  | sans reproche; sans reproches |
|  | không thể chê trách vào đâu được |
|  | soit dit sans reproche |
|  | không phải để trách đâu |
 | phản nghĩa compliment |