repatriate
repatriate | [ri:'pætrieit] |  | ngoại động từ | |  | cho hồi hương, cho trở về nước | |  | to repatriate war refugees to their homeland | | cho hồi hương những người tị nạn chiến tranh |  | nội động từ | |  | hồi hương, trở về nước |  | danh từ | |  | người hồi hương |
/ri:'pætrieit/
ngoại động từ
cho hồi hương, cho trở về nước
nội động từ
hồi hương, trở về nước
|
|