Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
repatriate




repatriate
[ri:'pætrieit]
ngoại động từ
cho hồi hương, cho trở về nước
to repatriate war refugees to their homeland
cho hồi hương những người tị nạn chiến tranh
nội động từ
hồi hương, trở về nước
danh từ
người hồi hương


/ri:'pætrieit/

ngoại động từ
cho hồi hương, cho trở về nước

nội động từ
hồi hương, trở về nước

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.