Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reparative




reparative
['repərətiv]
tính từ
có tính chất đền bù, để đền bù, để bồi thường


/'repərətiv/

tính từ
có tính chất đền bù, để đền bù, để bồi thường

Related search result for "reparative"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.