|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
renouncement
renouncement![](img/dict/02C013DD.png) | [ri'naunsmənt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự từ bỏ, sự không thừa nhận; giấy từ bỏ (quyền thừa kế..) (như) renunciation | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự từ bỏ, sự không thực hiện nữa (một thói quen..) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự phản đối, sự không theo ai/cái gì; sự không thừa nhận ai/cái gì | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự từ chối quan hệ với, sự từ chối thừa nhận (nhất là cái gì, ai có yêu sách đòi hỏi sự chăm sóc, tình cảm.. của mình) |
/ri'naunsmənt/
danh từ
sự từ bỏ, sự không thừa nhận
|
|
|
|