|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
renoncement
![](img/dict/02C013DD.png) | [renoncement] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự từ bỏ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le renoncement aux honneurs | | sự từ bỏ danh vọng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự từ bỏ hết sự đời | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vivre dans les privations et la renoncement | | sống trong thiếu thốn và từ bỏ hết sự đời | | ![](img/dict/809C2811.png) | renoncement à soi-même | | ![](img/dict/633CF640.png) | sự quên mình | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Attachement, avidité. |
|
|
|
|