| [rendez-vous] |
| danh từ giống đực |
| | sự hẹn gặp, cuộc hẹn |
| | Avoir un rendez-vous avec qqn |
| có hẹn với ai |
| | Annuler un rendez-vous |
| huỷ một cuộc hẹn |
| | Manquer un rendez-vous |
| trễ hẹn |
| | nơi hẹn gặp |
| | Arriver le premier au rendez-vous |
| đến nơi hẹn đầu tiên |
| | nơi gặp gỡ, nơi tụ họp |
| | Ce club est le rendez-vous des artistes |
| câu lạc bộ này là nơi gặp gỡ của các nhà nghệ sĩ |
| | (thân mật) người hẹn gặp |
| | avoir un rendez-vous avec la chance |
| | gặp may |
| | avoir un rendez-vous avec la mort |
| | chết |