![](img/dict/02C013DD.png) | [renaître] |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | hồi lại, sinh lại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Phénix qui renaît de ses cendres d'après la légende |
| chim phượng hồi lại từ tro cốt của nó theo truyá»n thuyết |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sống lại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Se sentir renaître |
| cảm thấy như là sống lại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire renaître le passé |
| là m cho quá khứ sống lại |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | má»c lại, nảy nở lại, xuất hiện lại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les fleurs renaissent au printemps |
| mùa xuân hoa nảy nở lại |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | trở lại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Renaître à l'espoir |
| hy vá»ng trở lại |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Disparaître, s'effacer, mourir. |