Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
remporter


[remporter]
ngoại động từ
mang trở về
Le marchand a dû remporter sa marchandise
người bán hàng đã phải đem hàng trở về
được, thắng
Remporter le prix
được giải
Remporter une victoire décisive
thắng một trận quyết định



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.