![](img/dict/02C013DD.png) | [remettre] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đặt lại, để lại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Remettre l'enfant dans son lit |
| đặt lại đứa trẻ vào giường |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Remettre une chose à sa place |
| đặt một vật về lại chỗ cũ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Remettre un os luxé |
| đặt lại cái xương sai khớp (vào khớp), nắn lại cái xương sai khớp |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cho thêm, bỏ thêm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Remettre de l'eau dans la machine |
| cho thêm nước vào máy |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | mặc lại chiếc áo |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | giao lại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Remettre une lettre |
| giao lại bức thư |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | giao trả |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Remettre une charge |
| giao trả một chức vụ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | giao gửi, gửi giữ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Je lui ai remis mes fonds |
| tôi đã giao gửi vốn của tôi cho anh ta |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ký thác, phó thác |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Je remets mon sort entre vos mains |
| tôi phó thác số phận của tôi vào tay ông |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm khoẻ lại; làm yên tâm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'air de la campagne l'a remis |
| không khí nông thôn đã làm cho anh ta khoẻ lại |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhận ra |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Je vous remets à présent |
| bây giờ tôi mới nhận ra anh |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tha, miễn, xoá, xá |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Remettre ses péchés |
| xá tội |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Remettre une dette |
| xoá món nợ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | hoãn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Remettre une chose au lendemain |
| hoãn một việc đến ngày hôm sau |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (địa phương) bán, sang nhượng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Maison à remettre |
| nhà bán |
| ![](img/dict/809C2811.png) | remettre à l'heure |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chỉnh cho đúng giờ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | remettre à la scène |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (sân khấu) lại cho diễn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | remettre à neuf |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm lại như mới, sửa lại như mới, tân trang |
| ![](img/dict/809C2811.png) | remettre au pas |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bắt buộc phải làm nhiệm vụ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | remettre de l'ordre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ổn định lại trật tự |
| ![](img/dict/809C2811.png) | remettre devant les yeux |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cho xem lại, cho xét lại |
| ![](img/dict/809C2811.png) | remettre du cœur au ventre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | gây nguy hiểm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | remettre en esprit |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nhắc nhở lại |
| ![](img/dict/809C2811.png) | remettre en liberté |
| ![](img/dict/633CF640.png) | phóng thích, thả |
| ![](img/dict/809C2811.png) | remettre en question |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đặt lại vấn đề, xét lại |
| ![](img/dict/809C2811.png) | remettre en usage |
| ![](img/dict/633CF640.png) | khôi phục lại |
| ![](img/dict/809C2811.png) | remettre le compteur à zéro |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm lại từ đầu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | remettre quelqu'un à sa place |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nhắc nhở ai phải có lễ độ hơn; chỉnh ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | remettre sur l'enclume |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm lại, thực hiện lại |
| ![](img/dict/809C2811.png) | remettre sur les rails |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cho hoạt động trở lại |
| ![](img/dict/809C2811.png) | remettre sur la bonne voie |
| ![](img/dict/633CF640.png) | dẫn dắt lại vào con đường lương thiện |
| ![](img/dict/809C2811.png) | remettre quelqu'un sur pied |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chữa khỏi bệnh cho ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | remettre un cheval |
| ![](img/dict/633CF640.png) | luyện lại con ngựa |
| ![](img/dict/809C2811.png) | remettre un coup à quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cho ai chơi lại, cho ai đánh lại (trong trò chơi) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | remettre une partie |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (đánh bài) (đánh cờ) đánh ván khác |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Confisquer, enlever, garder |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | hoãn lại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Remettre longtemps |
| hoãn lại lâu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | remettre à la voile |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (hàng hải) lại giong buồm ra đi |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Hâter; presser |