|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
remaniement
![](img/dict/02C013DD.png) | [remaniement] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự soạn lại, sự tu chỉnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Remaniement d'une pièce de théâtre | | sự soạn lại một vở kịch | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự thay đổi thành phần | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Remaniement du cabinet | | sự thay đổi thành phần nội các, sự cải tổ nội các |
|
|
|
|