| [releveur] |
| tính từ |
| | nâng |
| | Muscle releveur |
| (giải phẫu) cơ nâng |
| danh từ |
| | (giải phẫu) cơ nâng |
| | Releveur de l'anus |
| cơ nâng hậu môn |
| | Releveur de la lèvre supérieure |
| cơ nâng môi trên |
| | bộ nâng (nâng cây đổ rạp lên để gặt, ở máy gặt) |
| | người thu nhặt |
| | Releveur de lait dans les campagnes |
| người thu nhặt sữa ở nông thôn |
| danh từ giống đực |
| | người ghi |
| | Releveur de compteurs |
| người ghi công tơ (ở các nhà) |