Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
relativity




relativity
[,relə'tivəti]
danh từ
tính tương đối
the theory of relativity
thuyết tương đối
(vật lý) học thuyết tương đối



tính tương đối

/,relə'tiviti/

danh từ
tính tương đối
the theory of relativity thuyết tương đối

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.