 | [rejaillir] |
 | nội động từ |
|  | tung toé ra |
|  | Boue qui rejaillit sous les roues de la voiture |
| bùn tung toé ra dưới bánh xe |
|  | (nghĩa bóng) dội sang, lan sang |
|  | La gloire du fils rejaillit sur les parents |
| vinh quang của người con dội sang cha mẹ |
|  | (từ cũ, nghĩa cũ) bật lại (ánh sáng, quả bóng....) |