Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reinless




reinless
['reinlis]
tính từ
không có dây cương
(nghĩa bóng) không bị kiềm chế, không có sự kiểm soát, không bị bó buộc


/'reinlis/

tính từ
không có dây cương
(nghĩa bóng) không bị kiềm chế, không có sự kiểm soát, không bị bó buộc

Related search result for "reinless"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.