Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reichstag




reichstag
['raikstɑ:g]
danh từ
quốc hội Đức (trước 1933)


/'raikstɑ:g/

danh từ
quốc hội Đức (trước 1933)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.