Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rehandle




rehandle
[ri:'hændl]
ngoại động từ
làm lại, sửa lại
nghiên cứu lại (một vấn đề)


/'ri:'hændl/

ngoại động từ
làm lại, sửa lại
nghiên cứu lại (một vấn đề)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.