|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
regrettable
| [regrettable] | | tính từ | | | đáng tiếc | | | Une erreur regrettable | | một sai lầm đáng tiếc. | | | Des conséquences regrettables | | những hậu quả đáng tiếc | | | (từ cũ, nghĩa cũ) đáng thương tiếc, đáng luyến tiếc. | | | Une personne peu regrettable | | một người ít đáng luyến tiếc. | | Phản nghĩa Désirable, souhaitable |
|
|
|
|