refractoriness
refractoriness | [ri'fæktərinis] |  | danh từ | |  | tính ngang ngạnh, tính bướng bỉnh | |  | tính chịu lửa (gạch); (kỹ thuật) tính khó chảy, tính chịu nóng | |  | tính dai dẳng khó chữa (bệnh) |
/ri'fæktərinis/
danh từ
tính ngang ngạnh, tính bướng bỉnh
tính chịu lửa (gạch); (kỹ thuật) tính khó chảy, tính chịu nóng
tính dai dẳng khó chữa (bệnh)
|
|