|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
refractional
refractional | [ri'fræk∫ənl] | | Cách viết khác: | | refractive |  | [ri'fræktiv] |  | tính từ | |  | khúc xạ | |  | refractional index | | chỉ số khúc xạ; chiết xuất |
/ri'frækʃənl/ (refractive) /ri'fræktiv/
tính từ
khúc xạ refractional index chỉ số khúc xạ; chiết xuất
|
|
|
|