Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
refondre


[refondre]
ngoại động từ
nấu chảy lại
đúc lại
Refondre une statue
đúc lại một pho tượng
soạn lại
Refondre un ouvrage
soạn một tác phẩm
nội động từ
lại nóng chảy, lại tan
La glace refond
băng lại tan



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.