|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
redresser
| [redresser] | | ngoại động từ | | | dựng đứng lại, dựng lại | | | Redresser un poteau | | dựng lại cái cọc | | | uốn nắn, nắn | | | Redresser le jugement | | uốn nắn lại sự nhận định | | | Redresser une tôle | | nắn lại tấm tôn | | | Redresser un courant | | nắn lại dòng điện | | | redresser la tête | | | ngẩng cao đầu (không chịu khuất phục nữa) |
|
|
|
|