|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
redire
![](img/dict/02C013DD.png) | [redire] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nói lại, lặp lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Redire des vérités utiles | | nói lại những sự thật bổ ích | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le perroquet redit ce qu'on lui a appris | | con vẹt lặp lại những gì người ta dạy nó | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mách lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il redit tout | | nó mách lại hết | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chỉ trích, chê bai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Trouver à redire à tout | | cái gì cũng chê bai |
|
|
|
|