Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
redcap




redcap
['redkæp]
danh từ
(quân sự) (thông tục) hiến binh, quân cảnh
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) công nhân khuân vác đường sắt
(động vật học) chim sẻ cánh vàng


/'red'kæp/

danh từ
(quân sự) hiến binh
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (ngành đường sắt) công nhân khuân vác
(động vật học) chim sẻ cánh vàng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.