![](img/dict/02C013DD.png) | [recul] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự lùi lại, sự thụt lùi. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le recul d'une armée |
| sự lùi lại của một đạo quân |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il faut un certain recul pour apprécier les événements |
| phải lùi lại (trong thời gian) một ít mới đánh giá đúng thời cuộc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Recul de la civilisation |
| sự thụt lùi của nền văn minh |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | khoảng lùi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Court de tennis qui manque de recul |
| sân quần vợt thiếu khoảng lùi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự giật (của súng khi bắn). |