Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rectorial




rectorial
[rek'tɔ:riəl]
tính từ
(thuộc) hiệu trưởng
(thuộc) mục sư (giáo hội Anh)
(thuộc) linh mục, cha sở họ đạo (giáo hội La Mã)


/rek'tɔ:riəl/

tính từ
(thuộc) hiệu trưởng
(thuộc) mục sư

Related search result for "rectorial"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.