| [reconduction] |
| danh từ giống cái |
| | (luật học, pháp lý) sự tiếp tục thuê |
| | sự tiếp tục |
| | Reconduction d'une politique |
| sự tiếp tục một chính sách |
| | Reconduction du budget |
| sự tiếp tục ngân sách (của năm trước) |
| | Reconduction d'une politique |
| sự tiếp tục (áp dụng) một chính sách |