recklessness
recklessness | ['reklisnis] |  | danh từ | |  | tính không lo lắng, tính không để ý tới; tính coi thường | |  | tính thiếu thận trọng, tính hấp tấp, tính khinh suất, tính liều lĩnh, tính táo bạo |
/'reklisnis/
danh từ
tính không lo lắng, tính không để ý tới; tính coi thường
tính thiếu thận trọng, tính khinh suất, tính liều lĩnh, tính táo bạo
|
|