|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
receveur
![](img/dict/02C013DD.png) | [receveur] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhân viên thu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Receveur des contributions | | nhân viên thu thuế | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chủ sự bưu điện | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người thu tiền vé (trên xe) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le receveur d'autobus | | người thu tiền vé trên xe buýt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) người nhận máu |
|
|
|
|