|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
receler
| [receler] | | ngoại động từ | | | giấu | | | Receler un secret | | giấu kín một điều bí mật | | | Receler une vérité | | giấu một sự thực | | | chứa đựng | | | Que de beautés recèle cet ouvrage | | tác phẩm ấy chứa đựng biết bao điều đẹp đẽ | | | (luật học, pháp lý) chứa chấp, oa trữ | | | Receler un malfaiteur | | chứa chấp kẻ gian | | nội động từ | | | (săn bắn) ẩn một nơi |
|
|
|
|