Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
receler


[receler]
ngoại động từ
giấu
Receler un secret
giấu kín một điều bí mật
Receler une vérité
giấu một sự thực
chứa đựng
Que de beautés recèle cet ouvrage
tác phẩm ấy chứa đựng biết bao điều đẹp đẽ
(luật học, pháp lý) chứa chấp, oa trữ
Receler un malfaiteur
chứa chấp kẻ gian
nội động từ
(săn bắn) ẩn một nơi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.