|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
receivable
receivable![](img/dict/02C013DD.png) | [ri'si:vəbl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có thể nhận được; đáng nhận | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | báo thu | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | bills receivable | | những giấy báo thu |
/ri'si:vəbl/
tính từ
có thể nhận được; đáng nhận
báo thu bills receivable những giấy báo thu
|
|
|
|