reassurance
reassurance | [,ri:ə'∫uərəns] |  | danh từ | |  | sự cam đoan một lần nữa, sự đoan chắc một lần nữa | |  | sự làm yên tâm, sự làm yên lòng; sự làm vững dạ | |  | sự bảo hiểm lại |
/,ri:ə'ʃuərəns/
danh từ
sự cam đoan một lần nữa, sự đoan chắc một lần nữa
sự làm yên tâm, sự làm yên lòng; sự làm vững dạ
sự bảo hiểm lại
|
|