Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
readmit




readmit
['ri:əd'mit]
ngoại động từ
để cho (ai) vào lại (nơi nào)
nhận lại, kết nạp lại


/'ri:əd'mit/

ngoại động từ
để cho (ai) vào lại (nơi nào)
nhận lại, kết nạp lại


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.