|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ravalement
| [ravalement] | | danh từ giống đực | | | (xây dựng) sự trát lại tường; vữa trát lại tường | | | (xây dựng) công việc hoàn thiện mặt ngoài (nhà) | | | (nông nghiệp) sự đốn cành | | | (từ cũ, nghĩa cũ) sự làm giảm giá, sự dìm | | | faire un ravalement | | | (thông tục) điểm thêm tí phấn son |
|
|
|
|