Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rattraper


[rattraper]
ngoại động từ
bắt lại
Rattraper un prisonnier évadé
bắt lại một người tù vượt ngục
theo kịp, đuổi kịp
Allez devant, je vous rattraperai
anh cứ đi trước đi, tôi sẽ đuổi kịp
élève qui rattrape ses camarades plus avancés
cậu học sinh đuổi kịp bạn bè học hơn nó
kéo lại, gỡ lại, thu lại, lấy lại
Rattraper le temps perdu
gỡ lại thời gian bỏ phí
chữa lại
Rattraper une erreur
chữa lại một sai lầm
(ngành in) tiếp sang trang
bien fin qui m'y rattrapera; on ne m'y rattrapera plus
tôi không mắc lần thứ hai nữa đâu; đố ai lừa tôi được lần nữa
si je le rattrape!
tôi mà còn vớ được nó!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.