Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rationnel


[rationnel]
tính từ
(thuộc) lý tính; dựa trên lý tính
Activité rationnelle
hoạt động lý tính
hợp lý
Méthode rationnelle
phương pháp hợp lý
Conclusion rationnelle
kết luận hợp lý
Organisation rationnelle du travail
sự tổ chức hợp lí công việc, sự hợp lý hoá công việc
thuần lý
Mécanique rationnelle
cơ học thuần lý
(toán học) hữu tỷ
Nombre rationnel
số hữu tỷ
Phản nghĩa Empirique, irrationnel, passionné; déraisonnable. Mystique
danh từ giống đực
cái hợp lý
Le rationnel de ce système
cái hợp lý của hệ thống ấy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.