Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ratiocinate




ratiocinate
[,ræti'ɔsineit]
nội động từ
suy luận; suy lý


/,ræti'ɔsineit/

nội động từ
suy luận; suy lý


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.