Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ratification


[ratification]
danh từ giống cái
sự xác nhận
Ratification de vente
sự xác nhận bán (không đòi chuộc lại nữa)
sự phê chuẩn; văn bản phê chuẩn
Ratification d'un traité
sự phê chuẩn một hiệp ước
échange des ratifications
sự trao đổi văn bản phê chuẩn
phản nghĩa Annulation.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.