![](img/dict/02C013DD.png) | [rareté] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sá»± hiếm, sá»± hiếm có, sá»± Ãt gặp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | édition de la plus grande rareté |
| bản in hết sức hiếm |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự khan hiếm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La rareté d'une marchandise |
| sự khan hiếm một mặt hà ng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | Ä‘iá»u hiếm, váºt hiếm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La neige est une rareté dans ce pays |
| ở xứ ấy tuyết là má»™t váºt hiếm |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | của lạ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Exposition de raretés |
| triển lãm những của lạ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (váºt lÃ) sá»± loãng |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Abondance, profusion; fréquence. |