| [rapatrier] |
| ngoại động từ |
| | cho hồi hương, trả về nước |
| | Rapatrier des prisonniers de guerre |
| cho tù binh hồi hương |
| | (từ cũ, nghĩa cũ) giải hoà |
| | Rapatrier deux amis qui étaient brouillés |
| giải hoà hai người bạn đang bất hoà với nhau |
| phản nghĩa Déporter, exiler. |