Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rampant




rampant
['ræmpənt]
tính từ
chồm đứng lên (về một con vật trên huy hiệu)
a lion rampant
huy hiệu hình sư tử chồm
hung hăng, hùng hổ, không kiềm chế được, quá khích
(thực vật học) mọc quá um tùm, mọc rậm rạp, mọc dày đặc
rampant weeds
cỏ dại mọc um tùm
lan tràn, cực kỳ phát triển, không bị kiềm chế (bệnh tật, tội ác...)
(kiến trúc) thoai thoải, dốc thoai thoải


/'ræmpənt/

tính từ
chồm đứng lên
a lion rampant con sư tử chồm đứng lên (hình trên huy hiệu)
hung hăng, hùng hổ, không kiềm chế được, quá khích
um tùm, rậm rạp
rampant weeds cỏ dại mọc um tùm
lan tràn (tệ hại xã hội, bệnh...)
(kiến trúc) thoai thoải, dốc thoai thoải

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.