![](img/dict/02C013DD.png) | [rame] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái chèo |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Manche d'une rame |
| cán chèo |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Enfoncer les rames dans l'eau |
| ấn chèo xuống nước |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ram (gồm hai mươi tập giấy hoặc năm trăm tờ) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đoàn xe (xe lửa, xe điện ngầm) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La dernière rame vient de passer |
| đoàn xe lửa cuối cùng vừa mới đi qua |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cành cắm làm cọc leo |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | khung căng phơi vải |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rame vaporiseuse |
| khung căng sấy (kiểu bốc hơi) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rame à merceriser |
| khung căng phơi để chuội bóng (vải) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire force de rames |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chèo rất khoẻ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ne pas en fiche une rame |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chẳng làm gì cả, không hề nỗ lực gì |