Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rake-off




rake-off
['reik,ɔ:f]
danh từ
(thông tục) tiền hoa hồng; tiền chia lãi (không lương thiện, bất hợp pháp)


/'reik,ɔ:f/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tiền hoa hồng; tiền chia lãi ((thường) (nghĩa xấu))

Related search result for "rake-off"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.