 | [raisonnement] |
 | danh từ giống đực |
|  | sự suy luận |
|  | Manquer de raisonnement |
| thiếu suy luận |
|  | lập luận |
|  | Suivre un raisonnement |
| theo dõi một lập luận |
|  | Un raisonnement irréfutable |
| một lập luận không bác được |
|  | Critiquer un raisonnement |
| phê phán một lập luận |
|  | (số nhiều) lý sự, lý cãi lại |
|  | Pas tant de raisonnements |
| cãi lý vừa vừa chứ! |
 | phản nghĩa Intuition, sentiment. |